CÔNG TY CỔ PHẦN DECO QUỐC TẾ
1. KHÁI QUÁT
1.1. Tên giao dịch: Công ty Cổ phần DECO Quốc tế
- Tên tiếng anh: DECO INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắt: DECO ITC.,JSC
- Mã số doanh nghiệp: 0107455881 đăng ký lần đầu ngày 01 tháng 06 năm 2016, đăng ký thay đổi lần 2 ngày 13 tháng 06 năm 2017, nơi cấp : Phòng Đăng ký kinh doanh – sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội.
- Trụ sở Công ty: Tòa nhà Kim Hoàn Lô D14, khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Thông tin về Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài đã được cấp: Số 1017/LĐTBXH-GP cấp ngày 07 tháng 03 năm 2018.
1.2.Thông tin người đại diện
- Đại diện pháp luật: Ông Lương Hồng Bắc – chức vụ Tổng giám đốc
- Sinh ngày: 19/07/1984
- CCCD số: 035084000744 – Cấp ngày 10/05/2021 – Nơi cấp: Cục trưởng cục cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội.
1.3.Địa điểm kinh doanh – Cơ sở vật chất phục vụ hoạt động giáo dục định hướng cho người lao động:
- Tên gọi: Trung tâm ngoại ngữ và giáo dục định hướng Hikari
- Địa chỉ: Số 146 Phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
- Mã số địa điểm kinh doanh: 00002, đăng ký lần đầu ngày 01 tháng 07 năm 2022.
2. NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG
- Đào tạo, phái cử thực tập sinh, người lao động sang làm việc tại nước ngoài. Thị trường trọng điểm: Nhật Bản, Đài Loan.
- Tư vấn Du học: Các thị trường trọng điểm: Úc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan
- Tư vấn cho doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam
3. ĐIỂM MẠNH
- Công ty có hệ thống cán bộ đa dạng tại các nước, sẵn sàng hỗ trợ người lao động, thực tập sinh, người lao động khi cần thiết
- Nguồn đơn hàng đa dạng, tại các xí nghiệp có quy mô lớn, mang đến thu nhập ổn định cho người lao động.
- Có nhiều chương trình hỗ trợ người lao động, thực tập sinh, du học sinh, như: học bổng, hỗ trợ tài chính …
4. DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Số CCCD/CMT | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đưa người lao động đi làm việc có thời hạn tại nước ngoài | |
I | BAN ĐIỀU HÀNH | ||||||||
1 | Đỗ Thị Phương Thùy | 16/03/1982 | Nữ | 001182018145 | Chủ tịch HĐQT | Đại học Quốc Gia HN Ngành sư phạm tiếng trung |
Tiếng Trung | 16 năm | |
2 | Lương Hồng Bắc | 19/07/1984 | Nam | 035384000744 | Tổng Giám Đốc Đại diện Pháp nhân Ký kết và thực hiện HĐ |
Đại học Thương Mại Ngành Quản trị kinh doanh |
Tiếng Anh | 11 năm | |
II | PHÒNG THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC | ||||||||
3 | Nguyễn Thị Hoài | 14/2/1986 | Nữ | 030186000930 | Nhân viên tìm kiếm và Phát triển thị trường | Đại học Hà Nội Ngành: Tiếng Nhật |
Tiếng Nhật N2 | 6 năm | |
III | PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC | ||||||||
4 | Phạm Tuấn Anh | 20/1/1992 | Nam | 034092007986 | Trưởng phòng Quản lý người lao động | Đại học Quốc Gia Yokohama Kỹ sư |
Tiếng Nhật N1 | 5 năm | |
5 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/09/1993 | Nữ | 142672020 | Nhân viên nghiệp vụ tại Nhật Bản | Đại học Quốc Gia Hà Nội Ngành: Tiếng Nhật |
Tiếng Nhật N1 | 2 năm | |
IV | PHÒNG TUYỂN CHỌN LAO ĐỘNG | ||||||||
6 | Vũ Xuân Hà | 24/01/1990 | Nam | 030090000402 | Chuẩn bị và tuyển chọn nguồn lao động | Cao đẳng KT – kĩ thuật Hải Dương Ngành kĩ thuật điện |
Tiếng Anh | 5 năm | |
V | PHÒNG HỖ TRỢ LAO ĐỘNG VỀ NƯỚC | ||||||||
7 | Nguyễn Quang Thái | 05/01/1983 | Nam | 034083002529 | Trưởng phòng Hỗ trợ lao động về nước | Đại học Ngoại thương Ngành Kinh tế đối ngoại |
Tiếng Trung | 7 năm | |
8 | Phạm Ngọc Linh | 09/12/1991 | Nữ | 001191023774 | Nhân viên nghiệp vụ hỗ trợ | Đại học Quốc gia Hà Nội Ngành Sư phạm Tiếng Trung |
Tiếng Trung | 5 năm | |
VI | PHÒNG HỒ SƠ – THANH LÝ HỢP ĐỒNG | ||||||||
9 | Nguyễn Thị Hoa | 23/02/1990 | Nữ | 001190023752 | Nhân viên Thanh lý hợp đồng | Đại học Công nghiệp Hà Nội ngành Kế toán |
Tiếng Nhật N3 | 2 năm | |
10 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 23/11/1990 | Nữ | 001190050924 | Nhân viên Thanh lý hợp đồng | Hệ CĐ – ĐH Công nghiệp HN Ngành Kế toán |
Tiếng Nhật N3 | 2 năm | |
VII | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KTCT CHO NLĐ | ||||||||
11 | Đỗ Thị Ngân | 07/11/1994 | Nữ | 017359465 | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Đại học Thăng Long Ngành Tài chính Ngân hàng |
Tiếng Nhật N2 | 2 năm | |
12 | Lương Quang Tú | 12/8/1988 | Nam | 142468703 | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Cao đẳng Công nghiệp Sao đỏ Ngành ngoại ngữ Du lịch |
Tiếng nhật N3 | 4 năm | |
VIII | PHÒNG KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH: Thực hiện chế độ chính sách | ||||||||
13 | Nguyễn Bích Ngọc | 28/8/1991 | Nữ | 017262476 | TP Kế toán thực hiện chế độ – chính sách |
Đại học Thăng Long Ngành Kế toán |
Tiếng Anh | 7 năm | |
14 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/08/1995 | Nữ | 168527165 | Nhân viên nghiệp vụ kế toán | Cao đẳng thương mại và Du lịch Ngành Kế toán |
Tiếng Anh | 4 năm | |
15 | Nguyễn Thị Nga | 13/07/1993 | Nữ | 034193012586 | Nhân viên nghiệp vụ kế toán | Đại học Kinh doanh và công nghệ Ngành Kế toán |
Tiếng Anh | 3 năm | |
16 | Nguyễn Thị Huyền | 12/07/1996 | Nữ | 001196017405 | Nhân viên nghiệp vụ kế toán | Đại học Thương Mại Ngành Kế toán |
Tiếng Anh | 2 năm |
5. GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP