CÔNG TY CỔ PHẦN DECO QUỐC TẾ
- Tên giao dịch: DECO INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY
- Mã số thuế: 0107455881
- Trụ sở Công tu: Tầng 6 tòa nhà Kim Hoàn, ngõ 19 Duy Tân, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luật:
– Ông Lương Hồng Bắc – chức vụ Tổng giám đốc
– Sinh ngày: 19/7/1984 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam
- Ngày cấp giấy phép: 13/03/2018
- Địa điểm kinh doanh – Cơ sở vật chất phục vụ hoạt động giáo dục định hướng cho người lao động :
– Tên gọi: Trung tâm ngoại ngữ và giáo dục định hướng Hikari
– Địa chỉ: Số 146 Phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
- Danh sách nhân viên nghiệp vụ:
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đưa người lao động đi làm việc có thời hạn tại nước ngoài | |
I | Ban điều hành | ||||||
1 | Đỗ Thị Phương Thùy | 16/03/1982 | Nữ | Chủ tịch HĐQT | Đại học | 16 năm | |
2 | Lương Hồng Bắc | 19/07/1984 | Nam | Tổng Giám Đốc | Đại học Quản trị kinh doanh | 11 năm | |
II | Thị trường Nhật Bản | ||||||
3 | Chu Anh Tuấn | 10/8/1983 | Nam | Tìm kiếm và phát triển thị trường | Đại học Kỹ sư | 5 năm | |
4 | Phạm Tuấn Anh | 20/1/1992 | Nam | Quản lý người lao động | Đại học | 5 năm | |
5 | Đỗ Thị Ngân | 07/11/1994 | Nữ | Nhân viên nghiệp vụ | Semon Nhật | 0 | |
6 | Nguyễn Xuân Đại | 15/10/1983 | Nam | Nhân viên nghiệp vụ | Cao đẳng | 8 năm | |
7 | Nguyễn Thị Hoài | 14/2/1986 | Nữ | Nhân viên nghiệp vụ | Đại học | 6 năm | |
III | Thị trường Đài Loan | ||||||
8 | Nguyễn Quang Thái | 05/01/1983 | Nam | Tìm kiếm và phát triển thị trường | Đại học Kinh tế | 7 năm | |
9 | Đỗ Thị Phương Thùy | 16/03/1982 | Nữ | Quản lý người lao động | Đại học | 16 năm | |
IV | Bộ phận Đào tạo và bồi dưỡng kiến thức cần thiết cho NLĐ | ||||||
10 | Hoàng Việt Tiến | 16/7/1991 | Nam | Trưởng trung tâm đào tạo và Bồi dưỡng KTCT cho NLĐ | Cao đẳng | 2 năm | |
11 | Nguyễn Văn Toàn | 05/10/1991 | Nam | Bộ phận Quản lý học viên | Cao đẳng | 4 năm | |
12 | Phạm Ngọc Linh | 09/12/1991 | Nữ | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Đài Loan | Đại học | 5 năm | |
13 | Lương Quang Tú | 12/8/1988 | Nam | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Cao đẳng | 4 năm | |
14 | Nguyễn Thị Hồng Yên | 08/08/1989 | Nữ | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | THPT | 4 năm | |
V | Bộ phận Chuẩn bị và tuyển chọn nguồn | ||||||
15 | Trần Thế Long | 28/10/1988 | Nam | Chuẩn bị và tuyển chọn nguồn lao động | Đại học Quản trị kinh doanh | 4 năm | |
16 | Vũ Xuân Hà | 24/01/1990 | Nam | Chuẩn bị và tuyển chọn nguồn lao động | Cao đẳng | 5 năm | |
VI | Bộ phận Hỗ trợ | ||||||
17 | Nguyễn Bích Ngọc | 28/8/1991 | Nữ | Thực hiện chế độ – chính sách | Đại học Kế toán | 7 năm | |
18 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 23/11/1990 | Nữ | Thanh lý hợp đồng | Cao đẳng | 2 năm | |
19 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 09/12/1996 | Nữ | Hỗ trợ người lao động sau khi về nước | Cao đẳng | 3 năm | |
20 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/08/1995 | Nữ | Nhân viên nghiệp vụ | Cao đăng Kế toán |
4 năm | |
21 | Nguyễn Thị Hoa | 23/02/1990 | Nữ | Nhân viên nghiệp vụ | Đại học | 2 năm | |
22 | Nguyễn Thị Ny |
22/07/1991 |
Nữ | Nhân viên nghiệp vụ | Cao đẳng | 2 năm |
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: